Định nghĩa Batching là gì?
Batching là Trạm trộn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Batching - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đối với mục đích này, việc thu thập và tổ chức kế toán hoá đơn đến trước khi chế biến của họ.
Definition - What does Batching mean
For accounting purposes, the gathering and organizing of incoming invoices prior to their processing.
Source: Batching là gì? Business Dictionary