Định nghĩa Aliasing là gì?
Aliasing là Răng cưa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Aliasing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Méo gây ra trong chuyển đổi analog-to-kỹ thuật số bởi một tỷ lệ quá thấp của dữ liệu lấy mẫu. Đối với tín hiệu âm thanh, nó thường dẫn đến rung (thay đổi nhanh chóng trong tín hiệu) và, cho tín hiệu video, trong stairsteps giống như bị răng cưa (gọi là 'răng cưa') xuất hiện trên một hình ảnh của đường cong hoặc nghiêng. Chữa khỏi hoặc chinh phục bởi các kỹ thuật như lọc hoặc siêu lấy mẫu khử răng cưa.
Definition - What does Aliasing mean
Distortion caused in analog-to-digital conversion by a too low rate of data sampling. For audio signals, it usually results in flutter (rapid change in the signal) and, for video signals, in stairsteps-like jagged edges (called 'jaggies') that appear on an image of curved or slanted lines. Cured or subdued by antialiasing techniques such as filtering or super-sampling.
Source: Aliasing là gì? Business Dictionary