Alert

Định nghĩa Alert là gì?

AlertBáo động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Alert - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thông báo rằng (1) một ngưỡng đã đạt được (2) một sự cố đã xảy ra mà có thể phát triển thành một thảm họa, (3) sự gián đoạn có thể xảy ra do các sự kiện dự kiến ​​như sửa chữa hoặc một hệ thống nâng cấp hoặc, (4) sự gián đoạn có thể xảy ra do sự kiện không kiểm soát được nhưng mong đợi như một lời cảnh báo bão.

Definition - What does Alert mean

Notification that (1) a threshold has been reached (2) an incident has occurred which may develop into a disaster, (3) an interruption may occur due to planned events such as repairs or a system upgrade or, (4) an interruption may occur due to uncontrollable but expected events such as a hurricane warning.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *