Certification

Định nghĩa Certification là gì?

CertificationCấp giấy chứng nhận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Certification - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thủ tục chính thức mà một người hoặc cơ quan đánh giá công nhận hoặc ủy quyền và thẩm tra (và là minh chứng bằng văn bản bằng cách phát hành giấy chứng nhận) các thuộc tính, đặc điểm, chất lượng, trình độ chuyên môn, hoặc tình trạng của các cá nhân, tổ chức, hàng hóa hoặc dịch vụ, thủ tục hoặc các quy trình, hoặc các sự kiện hoặc các tình huống, phù hợp với các yêu cầu hay tiêu chuẩn thành lập.

Definition - What does Certification mean

Formal procedure by which an accredited or authorized person or agency assesses and verifies (and attests in writing by issuing a certificate) the attributes, characteristics, quality, qualification, or status of individuals or organizations, goods or services, procedures or processes, or events or situations, in accordance with established requirements or standards.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *