Career exploration

Định nghĩa Career exploration là gì?

Career explorationThăm dò nghề nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Career exploration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình trong đó sẽ chọn cá nhân một con đường giáo dục hoặc đào tạo hoặc một công việc mà phù hợp với lợi ích, kỹ năng và khả năng của họ.

Definition - What does Career exploration mean

Process in which individual chooses an educational path or training or a job which fits their interests, skills and abilities.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *