Career plateau

Định nghĩa Career plateau là gì?

Career plateauCao nguyên sự nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Career plateau - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Điểm cao trong sự nghiệp của một người mà khả năng, hoặc động cơ để, tiến độ còn thấp.

Definition - What does Career plateau mean

High point in one's career where the probability of, or motivation to, progress is low.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *