Certified document

Định nghĩa Certified document là gì?

Certified documentTài liệu chứng nhận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Certified document - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài liệu chính thức do cơ quan công nhận là chính hãng hoặc đáp ứng một tiêu chuẩn nhất định.

Definition - What does Certified document mean

Official document issued by a recognized authority as genuine or meeting a certain standard.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *