Certified Data Processor (CDP)

Định nghĩa Certified Data Processor (CDP) là gì?

Certified Data Processor (CDP)Chứng nhận xử lý dữ liệu (CDP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Certified Data Processor (CDP) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một chuyên gia CNTT được chứng nhận trong xử lý dữ liệu. Họ có kinh nghiệm IT cần thiết, các môn học hoàn chỉnh, đưa ra kiến ​​nghị, và vượt qua một kỳ thi sáu phần để kiếm chứng nhận của họ. Các kỳ thi tập trung vào phần cứng, phần mềm, hệ điều hành, viễn thông, lập trình, và các chủ đề liên quan khác.

Definition - What does Certified Data Processor (CDP) mean

A certified IT professionals in data processing. They have the necessary IT experience, complete coursework, provide a recommendation, and pass a six-part exam to earn their certification. The exams focus on hardware, software, operating system, telecommunications, programming, and other relevant topics.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *