Career stages

Định nghĩa Career stages là gì?

Career stagesGiai đoạn sự nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Career stages - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giai đoạn mang tính chất trong cuộc sống công việc của một người mà được phân biệt bởi một đang thay đổi hoạt động, mối quan tâm, động cơ, và nhu cầu.

Definition - What does Career stages mean

Identifiable periods in one's work life which are distinguished by one's changing activities, concerns, motives, and needs.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *