Định nghĩa Booklet là gì?
Booklet là Sách nhỏ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Booklet - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bản ràng buộc, thường có ít hơn 20 trang. Cuốn sách nhỏ Unbound nhưng gắn chặt (có hoặc không có nắp) thường được gọi là 'cuốn sách nhỏ.' Xem thêm Brochure.
Definition - What does Booklet mean
Bound publication, commonly having less than 20 pages. Unbound but fastened booklet (with or without a cover) is generally called a 'pamphlet.' See also brochure.
Source: Booklet là gì? Business Dictionary