Cargo

Định nghĩa Cargo là gì?

CargoHàng hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cargo - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tất cả các bài báo, hàng hóa, vật tư, hàng hóa, hoặc đồ thực hiện trên tàu một chiếc máy bay, tàu, xe lửa, hoặc xe tải, cũng cho đó là một vận đơn hàng không, hoặc vận đơn, hoặc nhận khác là do người vận chuyển. Nó bao gồm gia súc, nhưng thường không bao gồm các boongke (nhiên liệu cho powering tàu hoặc xe), kèm theo hành lý, tàu hoặc thiết bị phương tiện và phụ tùng thay thế, mail, và các cửa hàng. Cán chuyên chở trên tầu được phân loại như phi hành đoàn hoặc hành khách.

Definition - What does Cargo mean

All articles, goods, materials, merchandise, or wares carried onboard an aircraft, ship, train, or truck, and for which an air waybill, or bill of lading, or other receipt is issued by the carrier. It includes livestock, but usually does not include bunkers (fuel for powering the vessel or vehicle), accompanying baggage, vessel or vehicle's equipment and spare parts, mail, and stores. Personnel carried onboard are classified as crew or passengers.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *