Định nghĩa Carrier code là gì?
Carrier code là Mã nhà cung cấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Carrier code - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hai nhân vật IATA giao mã xác định một tàu sân bay trên biển đến / rời, thẻ hành lý, phân phối toàn cầu hệ thống (GDS), vé, vv Thông thường nó là một mã alpha (như AI cho Air India, EI cho Aer Lingus, và WN cho Southwest Airlines) nhưng đôi khi nó là chữ và số (như F9 cho Frontier Airlines, 7Z cho Laker Airlines, và 5X United Parcel Service).
Definition - What does Carrier code mean
Two-character IATA-assigned code that identifies a carrier on arrival/departure signs, baggage tags, Global Distribution System (GDS), tickets, etc. Usually it is an alpha code (such as AI for Air India, EI for Air Lingus, and WN for Southwest Airlines) but sometimes it is alphanumeric (such as F9 for Frontier Airlines, 7Z for Laker Airlines, and 5X United Parcel Service).
Source: Carrier code là gì? Business Dictionary