Chain reaction

Định nghĩa Chain reaction là gì?

Chain reactionPhản ứng dây chuyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chain reaction - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hóa chất, hạt nhân, hoặc quá trình khác, trong đó một hành động gây ra một hoặc nhiều phản ứng tự duy trì tiếp tục và thường phóng đại tác dụng trong việc đẩy nhanh tiến triển. Một vụ nổ là một ví dụ về phản ứng dây chuyền.

Definition - What does Chain reaction mean

Chemical, nuclear, or other process in which an action causes one or more self-sustaining reactions that continue and usually magnify the action in accelerating progression. An explosion is an example of chain reaction.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *