Clear

Định nghĩa Clear là gì?

ClearThông thoáng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Clear - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Kế toán: (1) Tài sản đó là miễn phí từ mọi khiếu nại, thế chấp và trở ngại, như trong "mảnh miễn phí và rõ ràng về đất đai." (2) Để tạo ra lợi nhuận, như trong "công ty xóa một triệu USD trong quý vừa qua."

Definition - What does Clear mean

1. Accounting: (1) Asset that is free from all claims, liens and encumbrances, as in "free and clear piece of land." (2) To make a profit, as in "the firm cleared one million dollars last quarter."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *