Định nghĩa Brownfield investment là gì?
Brownfield investment là Đầu tư brownfield. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Brownfield investment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Việc mua hoặc thuê một cơ sở sản xuất hiện có với mục đích phát hành một sản phẩm mới. Đối diện của Green Đầu tư Field.
Definition - What does Brownfield investment mean
The purchase or lease of an existing production facility for the purpose of a new product release. Opposite of Green Field Investment.
Source: Brownfield investment là gì? Business Dictionary