Business risk

Định nghĩa Business risk là gì?

Business riskRủi ro kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business risk - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khả năng mất vốn có trong hoạt động của một tổ chức và môi trường (như cạnh tranh và điều kiện kinh tế bất lợi) có thể làm giảm khả năng của mình để cung cấp lợi nhuận trên đầu tư. rủi ro kinh doanh cộng với rủi ro tài chính phát sinh từ việc sử dụng nợ (vốn vay và / hoặc tín dụng thương mại) bằng tổng rủi ro doanh nghiệp.

Definition - What does Business risk mean

The probability of loss inherent in an organization's operations and environment (such as competition and adverse economic conditions) that may impair its ability to provide returns on investment. Business risk plus the financial risk arising from use of debt (borrowed capital and/or trade credit) equal total corporate risk.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *