Business resumption

Định nghĩa Business resumption là gì?

Business resumptionNối lại kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business resumption - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xử lý khôi phục các hoạt động gián đoạn của một công ty do hậu quả trực tiếp của một tai nạn, thiên tai, khẩn cấp, và / hoặc mối đe dọa.

Definition - What does Business resumption mean

Process of restoring the interrupted operations of a firm in the immediate aftermath of an accident, disaster, emergency, and/or threat.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *