Định nghĩa Cast iron là gì?
Cast iron là Gang thép. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cast iron - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một số loại sắt (chẳng hạn như sắt màu xám và sắt trắng) có chứa 1,8-4,5 phần trăm cacbon tính theo trọng lượng trong khi thép cacbon chứa ít hơn 0,5 phần trăm. Carbon thêm làm cho sắt nóng chảy chất lỏng hơn và dễ dàng hơn để cast trong hình dạng phức tạp. Rất thích hợp cho đúc các đối tượng lớn và nặng nề (như khối động cơ) nó có sức mạnh nén cao nhưng độ dẻo thấp.
Definition - What does Cast iron mean
One of several types of iron (such as gray iron and white iron) containing 1.8 to 4.5 percent carbon by weight whereas carbon steel contains less than 0.5 percent. The additional carbon makes the molten iron more fluid and easier to cast in complex shapes. Highly suitable for casting large and heavy objects (such as engine blocks) it has high compression strength but low ductility.
Source: Cast iron là gì? Business Dictionary