Định nghĩa Corporate citizenship là gì?
Corporate citizenship là Quyền công dân doanh nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Corporate citizenship - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Tư cách pháp lý của một công ty trong phạm vi quản lý, trong đó nó được thành lập.
Definition - What does Corporate citizenship mean
1. The legal status of a corporation in the jurisdiction in which it was incorporated.
Source: Corporate citizenship là gì? Business Dictionary