Corporate campaign

Định nghĩa Corporate campaign là gì?

Corporate campaignChiến dịch của công ty. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Corporate campaign - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một nỗ lực có tổ chức để mang lại áp lực đối với một công ty được coi là được tham gia vào các hoạt động bất công hoặc không mong muốn thông qua những cuộc biểu tình công khai cao, đòn bẩy chính trị hoặc các cuộc tấn công phương tiện truyền thông. liên đoàn lao động và các nhóm vận động đã sử dụng chiến thuật này trong nhiều thập kỷ như là một cách để gây ảnh hưởng tình cảm cộng đồng và thay đổi hiệu ứng trong các chính sách của công ty.

Definition - What does Corporate campaign mean

An organized effort to bring pressure on a company that is deemed to be engaged in unjust or undesirable activities through highly publicized protests, political leverage or media assaults. Labor unions and advocacy groups have used this tactic for decades as a way to influence public sentiment and effect change in corporate policies.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *