Định nghĩa Codes là gì?
Codes là Mã. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Codes - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ordnances bắt buộc, quy định hoặc quy định pháp lý được thực thi bởi một chính phủ hoặc cơ quan của nó đối với việc quản lý hoặc kiểm soát các hoạt động nhất định (chẳng hạn như xây dựng công trình), để thúc đẩy và bảo vệ sức khỏe công cộng, an toàn và phúc lợi. Xem thêm mã.
Definition - What does Codes mean
Mandated ordnances, regulations, or statutory requirements enforced by a government or its agencies for administering or controlling certain activities (such as building construction), for promoting and protecting public health, safety, and welfare. See also code.
Source: Codes là gì? Business Dictionary