Confidence

Định nghĩa Confidence là gì?

ConfidenceSự tự tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Confidence - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Reliance trên của người khác từ, tính toàn vẹn, hoặc tuỳ ý trong một mối quan hệ tin cậy.

Definition - What does Confidence mean

Reliance on another's words, integrity, or discretion in a relationship of trust.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *