Định nghĩa Damaged cargo report là gì?
Damaged cargo report là Báo cáo hàng hóa bị hư hỏng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Damaged cargo report - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tuyên bố được sử dụng để bồi thường bảo hiểm mô tả mức độ và giá trị thiệt hại cho hàng hóa và / hoặc thiết bị phát sinh trong vận chuyển.
Definition - What does Damaged cargo report mean
Statement used for insurance claims that describes the extent and value of damages to cargo and/or equipment incurred during shipment.
Source: Damaged cargo report là gì? Business Dictionary