Định nghĩa Data depository là gì?
Data depository là Lưu ký dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data depository - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Dữ liệu lưu trữ. Còn được gọi là kho lưu trữ dữ liệu.
Definition - What does Data depository mean
Data archive. Also called data repository.
Source: Data depository là gì? Business Dictionary