Data decompression

Định nghĩa Data decompression là gì?

Data decompressionDữ liệu nén. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data decompression - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Reconversion dữ liệu nén thành ban đầu của nó (hoặc gần gốc) tạo thành để nó có thể được lắng nghe, đọc, và / hoặc xem như bình thường.

Definition - What does Data decompression mean

Reconversion of compressed data into its original (or nearly original) form so that it can be heard, read, and/or seen as normal.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *