Cooperative

Định nghĩa Cooperative là gì?

CooperativeHợp tác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cooperative - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công ty sở hữu, kiểm soát, và điều hành bởi một nhóm người dùng vì lợi ích riêng của họ. Mỗi thành viên tham gia góp vốn cổ phần, cổ phiếu và trong sự kiểm soát của công ty trên cơ sở một thành viên, nguyên tắc một phiếu (và không theo tỷ lệ góp vốn của mình hoặc).

Definition - What does Cooperative mean

Firm owned, controlled, and operated by a group of users for their own benefit. Each member contributes equity capital, and shares in the control of the firm on the basis of one-member, one-vote principle (and not in proportion to his or her equity contribution).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *