Định nghĩa Data logging là gì?
Data logging là Đăng nhập vào dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data logging - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ghi âm của tất cả các dữ liệu được tạo ra bởi một thiết bị (như một công cụ phòng thí nghiệm), hoặc các dữ liệu đi qua một điểm cụ thể trong một hệ thống máy tính nối mạng. Xem thêm thu thập dữ liệu và nhập dữ liệu.
Definition - What does Data logging mean
Recording of all data generated by a device (such as a lab instrument), or the data passing through a particular point in a networked computer system. See also data capture and data entry.
Source: Data logging là gì? Business Dictionary