Data item

Định nghĩa Data item là gì?

Data itemMục dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data item - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đơn vị dữ liệu chứa trong một hồ sơ, mô tả một thuộc tính cụ thể (chẳng hạn như tên, tuổi, địa chỉ) và đòi hỏi phải có một hoặc một số bit, byte, hoặc các từ để đại diện cho một tổ chức.

Definition - What does Data item mean

Unit of data contained in a record, describing a particular attribute (such as name, age, address) and requiring one or several bits, bytes, or words to represent an entity.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *