Data mirroring

Định nghĩa Data mirroring là gì?

Data mirroringDữ liệu mirroring. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data mirroring - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho shadowing cơ sở dữ liệu, và mirroring đĩa.

Definition - What does Data mirroring mean

Alternative term for database shadowing, and disk mirroring.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *