Định nghĩa Deed of trust là gì?
Deed of trust là Chứng thư ủy thác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deed of trust - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. chung: Thỏa thuận giữa ba bên: một người ủy thác (hoặc người chuyển nhượng), người thụ hưởng, và được ủy thác, để thiết lập một niềm tin.
Definition - What does Deed of trust mean
1. General: Agreement between three parties: a trustor (or grantor), a beneficiary, and a trustee, to establish a trust.
Source: Deed of trust là gì? Business Dictionary