Cumulative trauma

Định nghĩa Cumulative trauma là gì?

Cumulative traumaChấn thương tích lũy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cumulative trauma - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chấn thương, chẳng hạn như hội chứng ống cổ tay, gây ra bởi sự căng thẳng thường xuyên lặp đi lặp lại đến một phần cụ thể của một cơ thể.

Definition - What does Cumulative trauma mean

Injury, such as carpal tunnel syndrome, caused by frequently repeated stress to a particular part of a body.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *