Cumulative transition adjustment account

Định nghĩa Cumulative transition adjustment account là gì?

Cumulative transition adjustment accountTài khoản điều chỉnh quá trình chuyển đổi tích lũy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cumulative transition adjustment account - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Theo hướng dẫn FASB, trích này tính toán bất kỳ khoản lãi hay lỗ đã được tích lũy trong suốt nhiều kỳ kế toán.

Definition - What does Cumulative transition adjustment account mean

Under FASB guidelines, this appropriation calculates any profit or loss that was accrued throughout the several accounting periods.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *