Curing

Định nghĩa Curing là gì?

CuringBảo dưỡng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Curing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình trong đó một phản ứng hóa học (ví dụ như trùng) hoặc hành động vật lý (như bốc hơi) diễn ra, kết quả là một khó khăn hơn, khó khăn hơn, hoặc liên kết ổn định hơn (chẳng hạn như trái phiếu keo) hoặc chất (như bê tông). Một số quy trình bảo dưỡng cần duy trì một nhiệt độ nhất định và / hoặc cấp độ ẩm, một số khác đòi hỏi một áp lực nhất định.

Definition - What does Curing mean

Process during which a chemical reaction (such as polymerization) or physical action (such as evaporation) takes place, resulting in a harder, tougher, or more stable linkage (such as an adhesive bond) or substance (such as concrete). Some curing processes require maintenance of a certain temperature and/or humidity level, others require a certain pressure.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *