Credit spread

Định nghĩa Credit spread là gì?

Credit spreadLan rộng tín dụng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Credit spread - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Chênh lệch giữa giá trị của hai chứng khoán mà có mức giá khác nhau nhưng lãi suất tương tự và thời gian đáo hạn.

Definition - What does Credit spread mean

1. Difference between the value of two securities which have different prices but similar interest rates and maturities.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *