Criminal procedure

Định nghĩa Criminal procedure là gì?

Criminal procedureTố tụng hình sự. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Criminal procedure - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quy định và điều chỉnh như thế nào tòa án sẽ xử lý một vụ án hình sự. Những quy định bảo vệ quyền hiến định của nghi phạm và bị cáo để đảm bảo tất cả các khâu điều tra, bắt giữ, xét xử và tuyên án được tiến hành một cách bừa bãi.

Definition - What does Criminal procedure mean

Rules governing how the court will process a criminal case. These rules protect the constitutional rights of suspects and defendants to ensure all stages of investigation, arrest, trial and sentencing are conducted indiscriminately.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *