Định nghĩa Consolidated fund là gì?
Consolidated fund là Quỹ hợp nhất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consolidated fund - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tài khoản vãng lai kho bạc với ngân hàng trung ương thông qua với tất cả hoặc gần như tất cả các chi phí và các khoản thu của chính phủ thông qua.
Definition - What does Consolidated fund mean
Treasury's current account with the central bank through with all or almost all of a government's expenditures and receipts pass.
Source: Consolidated fund là gì? Business Dictionary