Consortia

Định nghĩa Consortia là gì?

ConsortiaCác tập đoàn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consortia - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. sắp xếp chéo quyền sở hữu giữa các công ty, được gọi là keiretsu tại Nhật Bản. Xem thêm các chaebol và zaibatsu.

Definition - What does Consortia mean

1. Cross-ownership arrangement between firms, called keiretsu in Japan. See also chaebol and zaibatsu.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *