Domestic income

Định nghĩa Domestic income là gì?

Domestic incomeThu nhập trong nước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Domestic income - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Doanh thu có được từ các nguồn nội bộ của đất nước.

Definition - What does Domestic income mean

Revenue derived from the internal sources of the country.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *