Domestic concern

Định nghĩa Domestic concern là gì?

Domestic concernMối quan tâm trong nước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Domestic concern - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công ty chưa hợp nhất địa phương, thành lập theo pháp luật của nước sở tại nơi nó cư trú.

Definition - What does Domestic concern mean

Local unincorporated firm, formed under the laws of the jurisdiction where it is domiciled.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *