Domesticated

Định nghĩa Domesticated là gì?

DomesticatedThuần hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Domesticated - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kiểm soát hoặc chế ngự.

Definition - What does Domesticated mean

Controlled or tamed.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *