Dating

Định nghĩa Dating là gì?

DatingHẹn hò. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dating - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thực hành trong các ngành công nghiệp theo mùa (đặc biệt những người có thời gian dẫn dài), nơi các nhà sản xuất tàu hàng cũng trước ngày giao hàng thực tế (ví dụ, vào tháng thay vì tháng mười một cho cổ phiếu Giáng sinh). Trong sự sắp xếp này, người mua được lợi thế của việc đưa ra 'trước Giáng sinh bán', và nhà sản xuất nhận được tiền mặt trong tháng nạc (bằng cách chiết khấu các khoản phải thu).

Definition - What does Dating mean

Practice in seasonal industries (specially those with long lead times) where manufacturers ship goods well in advance of the actual delivery dates (for example, in September instead of November for Christmas stock). In this arrangement, the buyer gets the advantage of offering 'pre-Christmas sale,' and the manufacturer gets cash in lean months (by discounting the accounts receivable).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *