Định nghĩa Customer deposits là gì?
Customer deposits là Tiền gửi của khách hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Customer deposits - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sự chấp nhận thanh toán từ một người tiêu dùng trước khi làm việc đã diễn ra. Ví dụ, một jockey đĩa sẽ mất tiền đặt cọc để tổ chức một ngày cho một khách hàng.
Definition - What does Customer deposits mean
An acceptance of payment from a consumer before work has taken place. For example, a disc jockey will take a deposit to hold a date for a customer.
Source: Customer deposits là gì? Business Dictionary