Defragmentation

Định nghĩa Defragmentation là gì?

DefragmentationChống phân mảnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Defragmentation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sắp xếp lại các tập tin trên một đĩa cứng để truy cập dữ liệu nhanh hơn. Sau khi các tập tin được lấy ra từ một đĩa, hệ điều hành sẽ cố gắng để lấp đầy không gian trống với các tập tin mới. Nếu một tập tin mới là quá lớn để phù hợp, nó lưu trữ các dữ liệu dư thừa ở một vị trí khác. Theo thời gian, hàng trăm các file nằm rải rác khắp nơi trên đĩa trong không gian không tiếp giáp dẫn đến thời gian truy cập dữ liệu cao hơn.

Definition - What does Defragmentation mean

Rearrangement of the files on a hard disk for faster data access. After the files are removed from a disk, the operating system tries to fill the vacant space with the new files. If a new file is too big to fit, it stores the excess data at another location. Over time, hundreds of files are scattered all over the disk in non-contiguous space resulting in higher data access time.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *