Định nghĩa Discount schedule là gì?
Discount schedule là Lịch trình giảm giá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Discount schedule - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Danh sách tỷ lệ chiết khấu áp dụng đối với số lượng khác nhau của hàng hoá bán ra, hoặc đến các lớp học khác nhau của khách hàng.
Definition - What does Discount schedule mean
List of discount rates applicable to different quantities of the goods sold, or to different classes of customers.
Source: Discount schedule là gì? Business Dictionary