Định nghĩa Deadline equipment là gì?
Deadline equipment là Thiết bị hạn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deadline equipment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Máy hoặc thiết bị (1) là không hoạt động do hư hỏng, trục trặc, hoặc muốn sửa chữa, (2) có thể bị hư hỏng nếu được sử dụng, hoặc (3) là không an toàn để sử dụng.
Definition - What does Deadline equipment mean
Machine or equipment that (1) is inoperative due to damage, malfunctioning, or want of repairs, (2) might get damaged if used, or (3) is unsafe to use.
Source: Deadline equipment là gì? Business Dictionary