Emerging industries

Định nghĩa Emerging industries là gì?

Emerging industriesCác ngành công nghiệp mới nổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Emerging industries - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hoàn toàn mới hoặc tái cơ cấu ngành công nghiệp, phát triển với một tốc độ nhanh hơn so với nền kinh tế nói chung. các ngành công nghiệp như vậy thường ra đời khi khách hàng cần thay đổi, công nghệ mới thay thế những cái cũ hơn, hoặc khi điều kiện kinh tế-xã hội mới nảy sinh.

Definition - What does Emerging industries mean

Entirely new or restructured industrial sectors, growing at a rate faster than the overall economy. Such industries usually come into being when customers need change, new technologies replace older ones, or when new socio-economic conditions emerge.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *