Emerging markets

Định nghĩa Emerging markets là gì?

Emerging marketsThị trường mới nổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Emerging markets - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cấu trúc thị trường mới phát sinh từ số hóa, bãi bỏ quy định, toàn cầu hóa, và tiêu chuẩn mở, được thay đổi cán cân quyền lực kinh tế từ những người bán cho người mua. Ở các thị trường như thông tin là tự do và phổ biến rộng rãi, và gần như ngay lập tức tiếp cận. Để cạnh tranh trong các kịch bản, một công ty phải áp dụng quy trình mới công nghệ thông tin dựa, và phải theo dõi sát sao về xu hướng giá cả, chất lượng, và sự thuận tiện.

Definition - What does Emerging markets mean

New market structures arising from digitalization, deregulation, globalization, and open-standards, that are shifting the balance of economic power from the sellers to the buyers. In such markets information is freely and widely available, and is almost instantly accessible. To compete in these scenarios, a firm must adopt new processes based information technologies, and must keep a close watch on the price, quality, and convenience trends.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *