Emerging technologies

Định nghĩa Emerging technologies là gì?

Emerging technologiesCông nghệ mới nổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Emerging technologies - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các công nghệ mới hiện đang phát triển hoặc sẽ được phát triển trong vòng 5-10 năm tới, và đó sẽ làm thay đổi đáng kể của doanh nghiệp và môi trường xã hội. Chúng bao gồm công nghệ thông tin, truyền thông dữ liệu không dây, giao tiếp người-máy, in ấn theo yêu cầu, công nghệ sinh học, và robot tiên tiến.

Definition - What does Emerging technologies mean

New technologies that are currently developing or will be developed over the next five to ten years, and which will substantially alter the business and social environment. These include information technology, wireless data communication, man-machine communication, on-demand printing, bio-technologies, and advanced robotics.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *