Emission factor

Định nghĩa Emission factor là gì?

Emission factorHệ số phát thải. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Emission factor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đo số tiền trung bình của một chất ô nhiễm cụ thể hoặc vật liệu thải vào khí quyển bằng một quy trình cụ thể, nhiên liệu, thiết bị, hoặc nguồn. Nó được thể hiện dưới dạng số pound (hoặc kg) của hạt mỗi tấn (hoặc tấn) của vật liệu hoặc nhiên liệu.

Definition - What does Emission factor mean

Measure of the average amount of a specific pollutant or material discharged into the atmosphere by a specific process, fuel, equipment, or source. It is expressed as number of pounds (or kilograms) of particulate per ton (or metric ton) of the material or fuel.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *