Emission permit

Định nghĩa Emission permit là gì?

Emission permitGiấy phép phát thải. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Emission permit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho tín dụng carbon.

Definition - What does Emission permit mean

Alternative term for carbon credit.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *